Định kỳ tiếng anh là gì

JUICE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

VI Translation for 'định kỳ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations period. English. volume_up. Cách dịch tương tự của từ "định kỳ" trong tiếng Anh. kỳ danh từ. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. session. vi định kỳ = en. periodical. English. định động từ. volume_up. date. assign Translation for 'định kỳ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translationsWhat is the translation of "định kỳ" in English? periodical. Translations Translator Phrasebook open_in_new. vi định kỳ = en. VI Nghĩa của "định kỳ" trong tiếng Anh định kỳ {tính} EN volume_up periodical Bản dịch VI định kỳ {tính từ} định kỳ volume_up periodical {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "định kỳ" trong tiếng Anh kỳ danh từ English date session period định động từ English assign tend fix intend định danh từ English fix thời kỳ danh từ English periodBản dịch của "định kỳ" trong Anh là gì?

SUSPEND Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Sau đó, bạn quyết định liệu mọi người có phải trả một cuộc họp định kỳ, bạna recurring meeting, you. Các khu vực thành viên có thể là nguồn thu nhập thụ động lớn. Tất cả những gì bạn cần làm là khóa nội dung cao cấp đằng sau hàng rào thành viên và bạn đã đặt. Vụ sập được phát hiện trong một đợt kiểm tra định kỳThe incident was discovered during a routine checkbản dịch theo ngữ cảnh của "BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ" trong tiếng việt-tiếng anh. Cũng làm lại bài kiểm tra định kỳ, tốt nhất trên cùng một địa hình và trong điều kiện tương tựAlso redo the test periodically, preferably on the same course and under similar conditions một số cuộc họp nhất địnhcertain meetings a certain number of meetings. cuộc tấn công định kỳCông việc định kỳ là một lệnh Linux được thực thi theo chu kỳA cron job is a Linux command that's executed at regular intervals. ĐỊNH KỲ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch bản dịch theo ngữ cảnh của "PHÍ ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG" trong tiếng việt-tiếng anh. bất kỳ ai trong cuộc họpanyone in the meeting. Tra cứu từ điển trực tuyến bản dịch theo ngữ cảnh của "KIỂM TRA ĐỊNH KỲ" trong tiếng việt-tiếng anh. Nghĩa của từ 'kiểm tra định kỳ' trong tiếng Anh. kiểm tra định kỳ là gì? Tra cứu từ điển Việt Anh online. cuộc họp tái khẳng địnhthe meeting had reaffirmed in the meeting, it was re-confirmed.

Ph&#;p dịch "định kỳ" th&#;nh Tiếng Anh Từ điển Glosbe

cuộc tấn công định kỳ bất kỳ ai trong cuộc họpanyone in the meeting. Cash and cash equivalents: tiền và các khoản tương đương tiền. cuộc họp tái khẳng địnhthe meeting had reaffirmed in the meeting, it was re-confirmed. short-term trade receivables: phải thu ngắn hạn của khách hàng Dưới đây làtừ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế cần phải biếtTax: thuếRegistrate: đăng ký thuếImposea tax:ấn định thuếRefund of tax: thủ tục hoàn thuếTax offset: bù trừ thuếExamine: kiểm tra thuếbản dịch theo ngữ cảnh của "BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ" trong tiếng việt-tiếng anh. Cũng làm lại bài kiểm tra định kỳ, tốt nhất trên cùng một địa hình và trong điều kiện tương tựAlso redo the test periodically, preferably on the same course and under similar conditions một số cuộc họp nhất địnhcertain meetings a certain number of meetings. allowances for line in value of trading securities: dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh. Định kì là gì: Mục lụcDanh từ từng khoảng thời gian nhất định sau đó một việc lại xảy raTính từ theo định kì Danh từ từng khoảng thời gian nhất định sau đó một việc lại xảy ra báo ra theo định báo cáo định kỳ kèm nghĩa tiếng anh periodic report, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan· Từ vựng tiếng Anh dịch Báo Cáo tài chính. cuộc họp định kỳ, bạna recurring meeting, you.

Ngữ &#;m l&#; g&#;? Greelane.com

bất kỳ. Tiếp tục chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về “đăng kiểm” và bạn hãy theo dõi một số ví dụ dưới đây để có thể nắm bài học tốt hơn. “Đăng kiểm” là một điều quan trọngBản dịch "kỳ nghỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. Duy trì việc bảo dưỡng định kỳ Keep Up with Routine Maintenance Bạn đang đọc: định kỳ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe EVBNews Thường xuyên khám mắt định kỳ giúp tránh được nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng Regular testing can prevent serious vision loss jw Khám tổng quát định kỳ cũng có thể là điều cần TOPđịnh kỳ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT. Chúng tôi gọi đó là kỳ nghỉ mát. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi định kỳ tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi định kỳ tiếng anh là gì, từ đóTrước hết, cùng tìm hiểu cách để có thể phát âm thật tốt và trôi chảy từ vựng chỉ “Nhiệm Kỳ” trong tiếng Anh. Term là từ khá ngắn gọn và có cách phát âm đơn giản. We called it our summer vacation. You're going to spoil not only your holiday bản dịch theo ngữ cảnh của "CHI PHÍ ĐỊNH KỲ" trong tiếng việt-tiếng anh. Không có chi phí định kỳ sau khi cài đặt hệ thốngThere are no recurring costs needed after you install the system Trong ngữ điệu AnhAnh Term được phát âm là /tɜːm/ còn trong ngữ điệu AnhMỹ, Term được phát Qua phần một chúng ta đã có định nghĩa về đăng kiểm và đăng kiểm trong tiếng Anh là gì. jw Cô sẽ không chỉ làm mất vui kỳ nghỉ của cô mà còn của chúng tôi nữa. chính xác.

ĐỊNH KỲ Tiếng anh l&#; g&#; trong Tiếng anh Dịch

Pay /peɪ/ the fixed period. periodic. bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KỲ" trong tiếng việt-tiếng anh. các xung định kỳ: periodic pulse. các báo cáo định kỳ: periodic reports. Lĩnh vực: xây dựng. Chi phí phát sinh được đinh nghĩa bằng tiếng Anh là: Costs are words that refer to all expenses incurred for a given job in order to serve a given job after recording the anticipated costs · Những khái niệm như lương thánglương tính theo giờ, hoa hồngtiền thưởng có bản chất khác nhau, vì thế được thể hiện bằng những từ ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Những từ vựng và hình ảnh minh họa sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm này. Đánh giá định kỳ về hiệu suất là một tính năng quan trọng của MBOPeriodic review of performance is an important feature of MBO định kỳ. chế độ định kỳ: periodic dutyChi phí phát sinh tiếng Anh là: Costs incurred. bảo dưỡng định kỳ: periodic maintenance.

CONCEPT Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DEFINITION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Objectives and training orientation. Nhân viên mới sẽ được đào tạo trong định hướng thuê mới khi bắt đầu làm việc. Tìm hiểu thêm Mục tiêu và định hướng đào tạo. Hầu hết đào tạo là tự định hướng và nhiềuHoa Kỳ. Tên gọi Hoa Kỳ trong tiếng Việt bắt nguồn từ chữ Hán "花旗", là một trong số nhiều tên gọi cổ hiện không còn được sử dụng trong tiếng Trung nữa của nước Mỹ. Tên gọi này ra đời vào năm [47] Trong năm này, con tàu có tên gọi là Hoàng hậu Trung Quốc · Học sinh giỏi tiếng anh là Excellent student. Họ luôn hướng tới mục tiêu và tập trung vào tương lai, và biết các ưu tiên của họ; Họ áp dụng các công cụ và chiến lược học tập hiệu quả và hiệu quả đã được chứng minh trong việc Những lí do trở thành học sinh giỏi. New employees will be trained during New Hire Orientation upon commencement of employment. definition ý nghĩa, định nghĩa, definition là gìa statement that explains the meaning of a word or phrasea description of the features and.

Khấu Hao L&#; G&#;? 3 Phương Ph&#;p T&#;nh Khấu Hao T&#;i Sản

Thông tin chi tiết về “ kiểm định” Trả lãi định kỳ: Ngân hàng sẽ tiến hành trả lãi định kỳ theo quy định của khoản gửi tiết kiệm tại ngân hàng theo những mốc thời gian như: ngày, tháng, năm. Tìm hiểu thêm period ý nghĩa, định nghĩa, period là gìa length of timea fixed time during the life of a person or in historyin school, a. Trả lãi trước: Lãi suất được trả ngay khi thực hiện gửi tiết kiệm ngân hàng, tối thiểu làtháng sau khi “ Audit”, “ Test”. Trong Tiếng Anh, “ Kiểm định” có thể gọi là “ Verify”. Không khó đâu, hãy học tập ngay bây giờ. “Bảo trì” là một thuật ngữ quen thuộc trong khối ngành kỹ thuật. Tìm hiểu thêmCùng tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!Kiểm định trong Tiếng Anh là gì? Bảo Trì trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Bạn đang theo đuổi ngành kỹ thuật nhưng kiến thức vốn từ vựng còn khá hạn chế. Dưới đây bài fantasy ý nghĩa, định nghĩa, fantasy là gìa pleasant situation that you enjoy thinking about but is unlikely to happen, or the activity of.

AND Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ĐỊNH KỲ Translation in English bab.la