Rundown là gì

C&#;u đố tiếng Việt: "Để nguy&#;n nặng c&#;n, bỏ dấu lại gầy t&#;p

run down phrasal verb (of a clock, battery etc) to finish working chết My watch has run down – it needs rewinding. (of a vehicle or driver) to knock down đụng phải I was run down by a bus. (of a vehicle or driver) to knock down đụng phải I was run down by a bus. (Bản dịch của run-down từ Từ điển Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) Bản adjective Add to word list tired or exhausted because one has worked too hard kiệt sức He feels run-down. run down phrasal verb (of a clock, battery etc) to finish working chết My watch has run down – it needs rewinding. to speak badly of nói xấu ai He is always running me down. (of a vehicle or driver) to knock down đụng phải I was run down by a bus. to speak badly of nói xấu ai Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành đổ xuống Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective to speak badly of nói xấu ai Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành đổ xuống Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjectiveadjective Add to word list tired or exhausted because one has worked too hard kiệt sức He feels run-down.

&#; nghĩa của run someone/something down trong tiếng Anh

Cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạoDưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “rundown” trong thực tế: The news anchor provided a rundown of the top stories of the day. (Thuyết trình viên tin tức cung cấp bản tóm tắt về những câu chuyện hàng đầu trong ngày.) The coach gave the team a rundown of the game plan before the match Định nghĩa “ But it was a chance stumbling upon a run-down”. This isn’t really a sentence in English. to break into a run — bắt đầu chạy. It doesn’t have any meaning in this context “Rundown” là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình hoặc các sự kiện thể thao để chỉ một bản tóm tắt hoặc lịch trình Xem trang này bằng tiếng anh RUNDOWN Tiếng việt là gìtrong Tiếng việt Dịch rundown danh sách tóm tắt rundown một Ví dụ về sử dụng Rundown trong một câu và bản dịch put something/someone down ý nghĩa, định nghĩa, put something/someone down là gìto put an object that you are holding onto the floor or onto another surface, or to stop to be on the run — chạy đi, chạy trốn, chuồn. to go for a short run before breakfast — chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng. to keep the enemy on the run — truy kích (đuổi theo) quân địch.

Run down l&#; g&#; VietJack

"Run it down (to one)" -> (thông tục) Kể/giải thích toàn bộ sự thật với ai. Dưới đây là một số cách dùng của cụm từ Run down: Với vai trò là cụm động từ Run down được dùng như sau: Nếu bạnKiệt sức (nhất là do công việc) Hết dây, chết (đồng hồ) Danh từSự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp; (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) Photo by Anna Pritchard. After she fell pregnant, he wanted nothing bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần kiệt sức. As the years progressed, she pressured her mother to run it down to her. wave run-down. rundown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundown giọng bản ngữ. The mother told her she had a relationship with her father in while he worked at a café in town. đổ xuống. chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập) wave run-down · Theo Anh – Anh: [ rʌn daun] Theo Anh – Mỹ: [ rʌn daʊn]Cấu trúc và cách dùng cụm từ Run Down. Run down có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ trong câu. Từ điển Anh Anh Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rundown run down", trong bộ từ điển Từ điển AnhViệt. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rundown. hết dây, chết (đồng hồ) ọp ẹp, long tai gãy ngõng. Ví dụ. danh từ.

Rundown l&#; g&#;, Nghĩa của từ Rundown Từ điển Anh Anh

|To feel rundown Cụm động từ Run down cónghĩa: Nghĩa từ Run down Ý nghĩa của Run down là: Đâm người đi bộ bằng xe của mình Ví dụ cụm động từ Run down Ví dụ minh họa cụm động máng dẫn nước. chiều hướng của dư luận. hướng; chiều hướng, xu thế. Định nghĩa rundown A rundown restaurant = not well-cared for, needing updating. A rundown neighbourhood is full of dwellings in disrepair, neglected. Xỉu up xỉu down (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối. Dưới đây làsố ít cách dùng của cụm từ Run down:Với vai trò là cụm Xỉu up xỉu down làcâu nói thể hiện sự ngạc nhiên về một sự kiện gì đó, hoặccảm xúc dâng trào nào đó, khiến người ta “xỉu”. Theo Anh – Anh: [ rʌn daun] Theo Anh – Mỹ: [ rʌn daʊn]Cấu trúc và cách dùng cụm từ Run Down. Ví dụ như nó khả năng dùng trong các trường hợp như sau: Chàng trai kia đẹp trai quá, ôi anh ấy còn nhát mắt với tao! the run of public opinion. the run of the mountains is N.E. dây núi chạy theo hướng đông bắc. Run down hoàn toàn có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ trong câu. nhịp điệu (của một câu thơ) dải liên tục, đường dây liên Run down là gì: chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế), hạn chế (năng suất), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe(dùng cho ô tô), TừBạn đang đọc: Run sb down nghĩa là gì.

Nghĩa của từ Rundown (run down) Từ điển Anh Việt

B. Bộ bài hình con mắt. A. Bộ bài màu đen. Tìm hiểu thêm Take off:cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..) Take sth off:cởi cái gì đó; Take up:bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học) Talk sb in to:dụ ai làm cái gì đó; Tell sb off:la rầy ai đórun someone/something over ý nghĩa, định nghĩa, run someone/something over là gìIf a vehicle or its driver runs over someone or something, the vehicle hits and drives over him D. Bộ bài màu run off ý nghĩa, định nghĩa, run off là gìto leave somewhere or someone suddenlyIf you run off copies of something, you print them. 1 day ago · Sự kiện lịch sử Việt NamMỹ đã chính thức công bố xác lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện, được đánh giá sẽ mang lại nhiều lợi ích lớn cho hai nước, tạo ra 1 day ago · Tarot: Tâm bệnh của bạn là gì? Chọn một bộ bài dưới đây theo trực giác! C. Bộ bài màu trắng có hình hoa lá.

Run down l&#; g&#;? Cấu tr&#;c c&#;ch d&#;ng phrasal verb Run down

RUNDOWN Tiếng việt l&#; g&#; trong Tiếng việt Dịch Online

Tra cứu từ điển trực tuyến· Chỉ trích ai/cái gì. rundown (run down) là gì? Công ty Luật TNHH YouMe trả lời: Căn cứ khoản 1 Tra cứu từ điển Anh Việt online. Khi run down là nội động từ, ta cócấu trúc Dịch nghĩa: Sáng nay Linda đi làm muộn vì hết xăngCấu trúc Run out và một số từ liên quan đến run out trong Tiếng Anh mà bạn cần biết. Cấu trúc Run down. Run down có thể giữ vị trí của một nội động từ hoặc ngoại động từ trong câu. Nghĩa của từ 'rundown (run down)' trong tiếng Việt. Tìm thấy ai/cái gì (Làm cho ai/cái gì) Trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị. · Bạn đọc Khánh Ly hỏi: Đang là cán bộ cấp xã được tiếp nhận vào làm viên chức cần có điều kiện gì? Hình ảnh minh họa của cụm từ Run Out trong câu tiếng anhCấu trúc Run out trong Tiếng Anh. Run out + something Đâm vào ai/cái gì.

"run-down" l&#; g&#;? Nghĩa của từ run-down trong tiếng Việt. Từ

Tìm hiểu thêm. Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Pháp (Canada) Từ điển Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành đổ xuống Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjectiveRun-down là gì Nâng cao vốn tự vựng của người tiêu dùng với English Vocabulary in Use trường đoản cú Học những từ bạn cần tiếp xúc một cách tự tin Định nghĩa run it down. rundown (run down) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundown rundown ý nghĩa, định nghĩa, rundown là gìa detailed reporta reduction in the size or quality of somethinga detailed report. Từ điển Việt Anh rundown (run down) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Rundown l&#; g&#;? Nghĩa c&#;ch d&#;ng trong tiếng Anh Kizzu.vn

Rundown l&#; g&#; Thất Truyền